Characters remaining: 500/500
Translation

hạ du

Academic
Friendly

Từ "hạ du" trong tiếng Việt có nghĩavùng đất nằmhạ lưu của một con sông. Điều này có nghĩaphần đất gần với cửa sông, nơi con sông chảy ra biển hoặc hồ lớn. "Hạ du" từ đối lập với "thượng du," chỉ vùng đấtthượng lưu, tức là phần đất gần với nguồn nước, nơi bắt đầu của con sông.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hạ du sông Hồng rất phát triển về nông nghiệp." (Nơi gần cửa sông Hồng rất phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp.)
  2. Câu nâng cao: "Khi xây dựng các công trình thủy điện, người ta thường phải xem xét ảnh hưởng đến môi trườnghạ du." (Điều này có nghĩakhi xây dựng các công trìnhthượng lưu, người ta cần chú ý đến tác động của đến khu vựchạ lưu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hạ lưu: Từ này có nghĩa tương tự như "hạ du," chỉ vùng nước gần cửa sông.
  • Thượng du: Như đã đề cập, từ này chỉ vùng đấtđầu nguồn, đối lập với hạ du.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Hạ du thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa , môi trường, hoặc kinh tế liên quan đến nước sông ngòi.
  • Hạ tầng: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa, nhưng "hạ tầng" có thể liên quan đến việc xây dựng phát triểnvùng hạ du, như hệ thống đường, cầu cống.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hạ lưu: từ đồng nghĩa gần gũi, chỉ vị trí tương tự trong bối cảnh của dòng sông.
  • Đồng bằng: Khái niệm này thường được sử dụng khi nói về các vùng đất màu mỡhạ du, nơi sông thường bồi đắp phù sa.
Tóm lại:

"Hạ du" một từ rất hữu ích trong việc mô tả vị trí địa của các vùng đất bên cạnh các con sông.

  1. dt. Miền đấthạ lưu của sông; trái với thượng du: hạ du sông Hồng.

Words Containing "hạ du"

Comments and discussion on the word "hạ du"